Có 2 kết quả:
小家子气 xiǎo jiā zi qì ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄚ ㄑㄧˋ • 小家子氣 xiǎo jiā zi qì ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄚ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) petty
(2) small-minded
(2) small-minded
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) petty
(2) small-minded
(2) small-minded
Bình luận 0